Có 1 kết quả:
叫醒 jiào xǐng ㄐㄧㄠˋ ㄒㄧㄥˇ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
gọi dậy, đánh thức
Từ điển Trung-Anh
(1) to awaken
(2) to wake sb up
(3) to rouse
(2) to wake sb up
(3) to rouse
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0